Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhễ nhại

Être inondé (de sueur)
Nhễ nhại mồ hôi
être inondé de sueur; être en nage

Xem thêm các từ khác

  • Nhện nhà

    (động vật học) hétéropode
  • Nhện nâu

    (động vật học) épeire
  • Nhỉnh

    Un peu plus grand Con gà trống này trông nhỉnh hơn con kia ce coq para†t un peu plus grand que l\'autre nhinh nhỉnh (redoublement sens atténué)...
  • Nhị cái

    (thực vật học) pistil
  • Nhị diện

    (toán học) dièdre
  • Nhị giáp

    (từ cũ, nghĩa cũ) doctorat de deuxième grade Đệ nhị giáp tiến sĩ docteur de deuxième grade
  • Nhị hóa

    (tâm lý học) se dédoubler nhị hóa nhân cách dédoublement de la personnalité
  • Nhị hỉ

    Deuxième jour du mariage (jour où la mariée rentre accompagnée du marié chez ses parents pour leur rendre visite)
  • Nhị lép

    (thực vật học) staminode
  • Nhị nguyên

    (triết học) dualiste thuyết nhị nguyên dualisme
  • Nhị phân

    (toán học) binaire Hệ đếm nhị phân numération binaire
  • Nhị phẩm

    (từ cũ, nghĩa cũ) second degré de la hiérarchie mandarinale
  • Nhị thập phân

    (toán học) vicésimal Hệ đếm nhị thập phân numération vicésimale
  • Nhị thể

    Au pelage de deux couleurs (en parlant des chats)
  • Nhị thức

    (toán học) binôme
  • Nhị trùng

    ( hóa học ) chất nhị trùng dimère
  • Nhị tâm

    À double face; qui joue un double jeu Người nhị tâm homme à double face thái độ nhị tâm duplicité
  • Nhị viện chế

    (chính trị, từ cũ, nghĩa cũ) bicaméralisme
  • Nhị đực

    (thực vật học) étamine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top