- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Nhịn
s'abstenir; se priver de; se passer de, se retenir; s'empêcher, endurer; supporter; tolérer; se résigner, nhịn ăn, s'abstenir de manger; se priver... -
Nhịp
travées, rythme ; cadence, (âm nhạc) mesure, (tiếng địa phương) như dịp, cầu bảy nhịp, un pont à sept travées, nhịp tim, ��rythme... -
Nhịu
xem nói nhịu -
Nhọ
suie, souillé; barbouillé (de noir); mâchuré, nhọ má, les joues barbouillées, nhọ mặt người, à la tombée du jour; à la tombée de la... -
Nhọc
Être fatigué; se fatiquer, trời nóng làm việc chóng nhọc, se fatiguer vite au travail par temps chaud -
Nhọn
aigu; pointu, con chim mỏ nhọn, un oiseau au bec aigu, dao găm nhọn, un poignard aigu, góc nhọn toán học, angle aigu, cằm nhọn, menton... -
Nhọt
(y học) furoncle, bệnh nhọt, furonculose, người lên nhọt, furonculeux -
Nhỏ
petit; menu; fin, jeune, À voix basse, jeune domestique, (cũng viết rỏ) instiller, tomber goutte à goutte, một gói nhỏ, un petit paquet, khi... -
Nhỏ dại
trop jeune -
Nhỏ nhẻ
timidement avec réserve, par petits morceaux, nói nhỏ nhẻ, parler timidement, Ăn nhỏ nhẻ, manger par petits morceaux -
Nhỏm
(thường nhỏm dậy) se dresser sur son séant -
Nhỏm nhẻm
mâchonner, nhỏm nhẻm miếng trầu, mâchonner du bétel -
Nhốn nháo
dans le tumulte, quân địch nhốn nháo bỏ chạy, les ennemis s'enfuient dans le tumulte -
Nhốt
enfermer; claustrer, interner; parquer; emmurer, nhốt một người điên lại, enfermer un fou, cha nó nhốt nó vào buồng rồi khóa cửa... -
Nhồi
bourrer; rembourrer, gaver; gorger, farcir, empailler, (thông tục) se gaver; s'empiffrer; se goinfrer; se bourrer de nourriture, nhồi nệm, bourrer... -
Nhồm nhàm
(cũng viết nhồm nhoàm) gloutonnement et grossièrement, Ăn nhồm nhàm, manger gloutonnement et grossièrement -
Nhồn nhột
xem nhột -
Nhồng
(cũng nói ngồng) partie supérieure de la tige (de chou chinois, de tabac..., qui à l'époque de la floraison s'allonge très vite), (động vật... -
Nhổ
cracher, cấm nhổ xuống đất, défense de cracher par terre, nhổ vào mặt, cracher à la figure (de quelqu'un), nhổ vặt, arracher, nhổ... -
Nhổm
irrité, prompt; rapide, quạt thóc xong nhặm mắt, avoir les yeux irrités après avoir tararé le paddy, nhặm chân tôi trước bạn, avoir...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.