Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhị nguyên luận

Dualisme

Xem thêm các từ khác

  • Nhị phân

    (toán học) binaire Hệ đếm nhị phân numération binaire
  • Nhị phẩm

    (từ cũ, nghĩa cũ) second degré de la hiérarchie mandarinale
  • Nhị thập phân

    (toán học) vicésimal Hệ đếm nhị thập phân numération vicésimale
  • Nhị thể

    Au pelage de deux couleurs (en parlant des chats)
  • Nhị thức

    (toán học) binôme
  • Nhị trùng

    ( hóa học ) chất nhị trùng dimère
  • Nhị tâm

    À double face; qui joue un double jeu Người nhị tâm homme à double face thái độ nhị tâm duplicité
  • Nhị viện chế

    (chính trị, từ cũ, nghĩa cũ) bicaméralisme
  • Nhị đực

    (thực vật học) étamine
  • Nhịn khát

    Supporter la soif; s\'abstenir de boire
  • Nhịn nhục

    Se résigner à supporter les tracasseries
  • Nhịn đói

    Supporter la faim; je‰ner
  • Nhịp nhàng

    Harmonieux ; rythmique Sự phát triển nhịp nhàng développement harmonieux Điệu vũ nhịp nhàng une danse rythmique
  • Nhịp điệu

    Rythme Nhịp điệu dồn dập của cuộc sống hiện đại le rythme précipité de la vie moderme Nhịp điệu câu thơ le rythme d\'un vers...
  • Nhịp độ

    Rythme Nhịp độ phát triển le rythme de développement Tempo Nhịp độ quá nhanh âm nhạc tempo trop rapide Nhịp độ cuốn phim tempo...
  • Nhịu mồm

    Prononcer un mot pour un autre; faire un lapsus
  • Nhọ mặt

    Être déshonoré Gia đình nhọ mặt vì hành vi của nó sa famille est déshonorée par ses actes
  • Nhọ nhem

    Barbouillé Mặt nhọ nhem visage barbouillé
  • Nhọ nồi

    Suie (de marmite)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top