Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhịn đói

Supporter la faim; je‰ner

Xem thêm các từ khác

  • Nhịp nhàng

    Harmonieux ; rythmique Sự phát triển nhịp nhàng développement harmonieux Điệu vũ nhịp nhàng une danse rythmique
  • Nhịp điệu

    Rythme Nhịp điệu dồn dập của cuộc sống hiện đại le rythme précipité de la vie moderme Nhịp điệu câu thơ le rythme d\'un vers...
  • Nhịp độ

    Rythme Nhịp độ phát triển le rythme de développement Tempo Nhịp độ quá nhanh âm nhạc tempo trop rapide Nhịp độ cuốn phim tempo...
  • Nhịu mồm

    Prononcer un mot pour un autre; faire un lapsus
  • Nhọ mặt

    Être déshonoré Gia đình nhọ mặt vì hành vi của nó sa famille est déshonorée par ses actes
  • Nhọ nhem

    Barbouillé Mặt nhọ nhem visage barbouillé
  • Nhọ nồi

    Suie (de marmite)
  • Nhọc lòng

    Se donner beaucoup de soucis Nhọc lòng dạy dỗ con cái se donner beaucoup de soucis dans l\'éducation de ses enfants
  • Nhọc mệt

    Fatigué; las
  • Nhọc nhằn

    Pénible Công việc nhọc nhằn travail pénible
  • Nhọc óc

    Se fatiguer l\'esprit (le cerveau)
  • Nhọn hoắt

    (cũng nói nhọn vắt) très pointu
  • Nhọn vắt

    (tiếng địa phương) xem nhọn hoắt
  • Nhọt bọc

    (y học) furoncle sans bourbillon
  • Nhỏ bé

    De petite taille De peu d\'importance Sự việc nhỏ bé fait de peu d\'importance
  • Nhỏ con

    (tiếng địa phương) de petite taille
  • Nhỏ dãi

    (cũng viết rỏ dãi) baver (en parlant des enfants) thèm nhỏ dãi avoir l\'eau à la bouche
  • Nhỏ giọt

    Dégoutter; dégouliner Mưa nhỏ giọt ở mái nhà pluie qui dégoutte (dégouline) du toit Au compte-gouttes Cho tiền nhỏ giọt donner de l\'argent...
  • Nhỏ hẹp

    Étroit; resserré
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top