- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Nhịp điệu
Rythme Nhịp điệu dồn dập của cuộc sống hiện đại le rythme précipité de la vie moderme Nhịp điệu câu thơ le rythme d\'un vers... -
Nhịp điệu học
Rythmique -
Nhịp độ
Rythme Nhịp độ phát triển le rythme de développement Tempo Nhịp độ quá nhanh âm nhạc tempo trop rapide Nhịp độ cuốn phim tempo... -
Nhịu mồm
Prononcer un mot pour un autre; faire un lapsus -
Nhọ mặt
Être déshonoré Gia đình nhọ mặt vì hành vi của nó sa famille est déshonorée par ses actes -
Nhọ nhem
Barbouillé Mặt nhọ nhem visage barbouillé -
Nhọ nồi
Suie (de marmite) -
Nhọc lòng
Se donner beaucoup de soucis Nhọc lòng dạy dỗ con cái se donner beaucoup de soucis dans l\'éducation de ses enfants -
Nhọc mệt
Fatigué; las -
Nhọc nhằn
Pénible Công việc nhọc nhằn travail pénible
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Space Program
201 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemBirds
356 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemSeasonal Verbs
1.319 lượt xemInsects
163 lượt xemCommon Prepared Foods
207 lượt xemFish and Reptiles
2.171 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.