Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhịu

Xem nói nhịu

Xem thêm các từ khác

  • Nhọ

    suie, souillé; barbouillé (de noir); mâchuré, nhọ má, les joues barbouillées, nhọ mặt người, à la tombée du jour; à la tombée de la...
  • Nhọc

    Être fatigué; se fatiquer, trời nóng làm việc chóng nhọc, se fatiguer vite au travail par temps chaud
  • Nhọn

    aigu; pointu, con chim mỏ nhọn, un oiseau au bec aigu, dao găm nhọn, un poignard aigu, góc nhọn toán học, angle aigu, cằm nhọn, menton...
  • Nhọt

    (y học) furoncle, bệnh nhọt, furonculose, người lên nhọt, furonculeux
  • Nhỏ

    petit; menu; fin, jeune, À voix basse, jeune domestique, (cũng viết rỏ) instiller, tomber goutte à goutte, một gói nhỏ, un petit paquet, khi...
  • Nhỏ dại

    trop jeune
  • Nhỏ nhẻ

    timidement avec réserve, par petits morceaux, nói nhỏ nhẻ, parler timidement, Ăn nhỏ nhẻ, manger par petits morceaux
  • Nhỏm

    (thường nhỏm dậy) se dresser sur son séant
  • Nhỏm nhẻm

    mâchonner, nhỏm nhẻm miếng trầu, mâchonner du bétel
  • Nhốn nháo

    dans le tumulte, quân địch nhốn nháo bỏ chạy, les ennemis s'enfuient dans le tumulte
  • Nhốt

    enfermer; claustrer, interner; parquer; emmurer, nhốt một người điên lại, enfermer un fou, cha nó nhốt nó vào buồng rồi khóa cửa...
  • Nhồi

    bourrer; rembourrer, gaver; gorger, farcir, empailler, (thông tục) se gaver; s'empiffrer; se goinfrer; se bourrer de nourriture, nhồi nệm, bourrer...
  • Nhồm nhàm

    (cũng viết nhồm nhoàm) gloutonnement et grossièrement, Ăn nhồm nhàm, manger gloutonnement et grossièrement
  • Nhồn nhột

    xem nhột
  • Nhồng

    (cũng nói ngồng) partie supérieure de la tige (de chou chinois, de tabac..., qui à l'époque de la floraison s'allonge très vite), (động vật...
  • Nhổ

    cracher, cấm nhổ xuống đất, défense de cracher par terre, nhổ vào mặt, cracher à la figure (de quelqu'un), nhổ vặt, arracher, nhổ...
  • Nhổm

    irrité, prompt; rapide, quạt thóc xong nhặm mắt, avoir les yeux irrités après avoir tararé le paddy, nhặm chân tôi trước bạn, avoir...
  • Nhộn

    anneau; bague, se retenir ; prendre patience, (từ cũ ; nghĩa cũ) jusqu' à, tính anh nhẫn lắm trước thái độ ngang chướng...
  • Nhộn nhạo

    Être alarmé; être en émoi, sentir une certaine commotion, cả làng nhộn nhạo, tout le village est en émoi, say sóng nhộn nhạo cả người,...
  • Nhộng

    (động vật học) chrysalide, trần như nhộng, être nu comme un ver
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top