- Từ điển Việt - Pháp
Nhịu mồm
Prononcer un mot pour un autre; faire un lapsus
Các từ tiếp theo
-
Nhọ mặt
Être déshonoré Gia đình nhọ mặt vì hành vi của nó sa famille est déshonorée par ses actes -
Nhọ nhem
Barbouillé Mặt nhọ nhem visage barbouillé -
Nhọ nồi
Suie (de marmite) -
Nhọc lòng
Se donner beaucoup de soucis Nhọc lòng dạy dỗ con cái se donner beaucoup de soucis dans l\'éducation de ses enfants -
Nhọc mệt
Fatigué; las -
Nhọc nhằn
Pénible Công việc nhọc nhằn travail pénible -
Nhọc óc
Se fatiguer l\'esprit (le cerveau) -
Nhọn hoắt
(cũng nói nhọn vắt) très pointu -
Nhọn vắt
(tiếng địa phương) xem nhọn hoắt -
Nhọt bọc
(y học) furoncle sans bourbillon
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
691 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemMammals II
315 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?