Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhọ mặt

Être déshonoré
Gia đình nhọ mặt hành vi của
sa famille est déshonorée par ses actes

Xem thêm các từ khác

  • Nhọ nhem

    Barbouillé Mặt nhọ nhem visage barbouillé
  • Nhọ nồi

    Suie (de marmite)
  • Nhọc lòng

    Se donner beaucoup de soucis Nhọc lòng dạy dỗ con cái se donner beaucoup de soucis dans l\'éducation de ses enfants
  • Nhọc mệt

    Fatigué; las
  • Nhọc nhằn

    Pénible Công việc nhọc nhằn travail pénible
  • Nhọc óc

    Se fatiguer l\'esprit (le cerveau)
  • Nhọn hoắt

    (cũng nói nhọn vắt) très pointu
  • Nhọn vắt

    (tiếng địa phương) xem nhọn hoắt
  • Nhọt bọc

    (y học) furoncle sans bourbillon
  • Nhỏ bé

    De petite taille De peu d\'importance Sự việc nhỏ bé fait de peu d\'importance
  • Nhỏ con

    (tiếng địa phương) de petite taille
  • Nhỏ dãi

    (cũng viết rỏ dãi) baver (en parlant des enfants) thèm nhỏ dãi avoir l\'eau à la bouche
  • Nhỏ giọt

    Dégoutter; dégouliner Mưa nhỏ giọt ở mái nhà pluie qui dégoutte (dégouline) du toit Au compte-gouttes Cho tiền nhỏ giọt donner de l\'argent...
  • Nhỏ hẹp

    Étroit; resserré
  • Nhỏ lửa

    À petit feu
  • Nhỏ mọn

    Modique; minime; modeste Món tiền nhỏ mọn une somme minime (modique) Món quà nhỏ mọn un modeste cadeau Mesquin Con người nhỏ mọn une...
  • Nhỏ người

    De petite taille
  • Nhỏ nhen

    Mesquin Con người nhỏ nhen un personne mesquine
  • Nhỏ nhoi

    Minime; insignifiant; modique Kết quả nhỏ nhoi résultats insignifiants
  • Nhỏ nhắn

    Menu; mignon Ngón tay nhỏ nhắn des doigts menus Bàn chân nhỏ nhắn des pieds mignons
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top