Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhỏng nhảnh

Prétentieux et dédaigneux
nhỏng nha nhỏng nhảnh
(redoublement sens plus fort)

Xem thêm các từ khác

  • Nhố nhăng

    (tiếng địa phương) như lố lăng ý nghĩ nhố nhăng idées extravagantes
  • Nhồi máu

    (y học) infarctus Nhồi máu cơ tim infarctus du myocarde
  • Nhồi nhét

    Bourrer (le crâne) Bị nhồi nhét nhiều quan niệm không lành mạnh être bourré de conceptions malsaines Sériner (une le�on à un élève;...
  • Nhồi sọ

    Bourrer le crâne sự nhồi sọ bourrage de crâne
  • Nhồm nhoàm

    Xem nhồm nhàm
  • Nhổ neo

    Lever l\'ancre (nghĩa bóng) partir
  • Nhổ sào

    Retirer la perche d\'amarrage; démarrer en parlant d\'une embarcation
  • Nhổ trại

    Lever le camp
  • Nhộn nhàng

    Tumultueux Đường phố nhộn nhàng rue tumultueuse
  • Nhộn nhịp

    Plein d\'animation; tumultueux; trépidant Cuộc sống nhộn nhịp ở các thành phố lớn la vie trépidante des grandes villes
  • Nhộng bọc

    (động vật học) pupe
  • Nhộng trần

    (động vật học) nymphe
  • Nhớ chừng

    Se rappeler vaguement
  • Nhớ mong

    Như mong nhớ
  • Nhớ nhung

    Avoir un souvenir obsédant de; avoir la nostalgie de
  • Nhớ nước

    Avoir le mal du pays
  • Nhớ ra

    Se rappeller (subitement ce qu\'on a oublié)
  • Nhớ thương

    Penser affectueusement à
  • Nhớ tiếc

    Regretter Nhớ tiếc người bạn đã khuất regretter un ami défunt
  • Nhớ ơn

    Éprouver de la reconnaissance (envers quelqu\'un)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top