Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhồn nhột

Xem nhột

Xem thêm các từ khác

  • Nhồng

    (cũng nói ngồng) partie supérieure de la tige (de chou chinois, de tabac..., qui à l'époque de la floraison s'allonge très vite), (động vật...
  • Nhổ

    cracher, cấm nhổ xuống đất, défense de cracher par terre, nhổ vào mặt, cracher à la figure (de quelqu'un), nhổ vặt, arracher, nhổ...
  • Nhổm

    irrité, prompt; rapide, quạt thóc xong nhặm mắt, avoir les yeux irrités après avoir tararé le paddy, nhặm chân tôi trước bạn, avoir...
  • Nhộn

    anneau; bague, se retenir ; prendre patience, (từ cũ ; nghĩa cũ) jusqu' à, tính anh nhẫn lắm trước thái độ ngang chướng...
  • Nhộn nhạo

    Être alarmé; être en émoi, sentir une certaine commotion, cả làng nhộn nhạo, tout le village est en émoi, say sóng nhộn nhạo cả người,...
  • Nhộng

    (động vật học) chrysalide, trần như nhộng, être nu comme un ver
  • Nhột

    Éprouver un chatouillement, hay nhột, chatouilleux, Đứa bé hay nhột, ��un enfant chatouilleux
  • Nhớ

    retenir, garder la mémoire de; se souvenir de; se rappeler; penser à, ne pas oublier, học bài và nhớ bài, apprendre et retenir sa le�on, hãy...
  • Nhớ lại

    se remémorer; se ressouvenir; se reporter, nhớ lại những ngày thơ ấu, se remémorer les jours de son enfance; se reporter aux jours de son enfance
  • Nhớ nhà

    avoir des regrets nostalgiques en pensant à sa famille
  • Nhớ đời

    dont on se souvient toute sa vie
  • Nhớm

    (tiếng địa phương) (variante phonétique de chớm) commencer à être près de, lever un tout petit peu; soulever un tout petit peu, nhớm gót,...
  • Nhớn

    (variante phonétique de lớn) grand, grandir
  • Nhớt

    visqueux, độ nhớt, viscosité, nhơn nhót, (redoublement ; sens atténué) légèrement visqueux, nghèo nhớt mồng tơi, très pauvre
  • Nhờ

    prier, recourir à; se reposer sur; compter sur; se fier à, grâce à ; à l'aide de, passé de ton, nhờ ai chuyển dùm bức thư, prier quelqu'...
  • Nhờ nhờ

    xem nhờ
  • Nhờ nhỡ

    xem nhỡ
  • Nhờ nhợ

    xem nhợ
  • Nhời

    (variante ponétique de lời) parole
  • Nhờn

    appuyer, (cũng nói nhận) immerger, nhấn chân lên bàn đạp, appuyer le pied sur la pédale, nhấn phím đàn, appuyer sur les touches, nhấn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top