Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhộn

Anneau; bague
Se retenir ; prendre patience
Tính anh nhẫn lắm trước thái độ ngang chướng đó
��il sait bien se retenir devant cette attitude choquante
(từ cũ ; nghĩa cũ) jusqu' à
Cớ chi ngồi nhẫn tàn canh Nguyễn Du
)��pourquoi rester assise ainsi jusqu'à la fin de veille ?
mặt nhẫn
chaton d' une bague

Xem thêm các từ khác

  • Nhộn nhạo

    Être alarmé; être en émoi, sentir une certaine commotion, cả làng nhộn nhạo, tout le village est en émoi, say sóng nhộn nhạo cả người,...
  • Nhộng

    (động vật học) chrysalide, trần như nhộng, être nu comme un ver
  • Nhột

    Éprouver un chatouillement, hay nhột, chatouilleux, Đứa bé hay nhột, ��un enfant chatouilleux
  • Nhớ

    retenir, garder la mémoire de; se souvenir de; se rappeler; penser à, ne pas oublier, học bài và nhớ bài, apprendre et retenir sa le�on, hãy...
  • Nhớ lại

    se remémorer; se ressouvenir; se reporter, nhớ lại những ngày thơ ấu, se remémorer les jours de son enfance; se reporter aux jours de son enfance
  • Nhớ nhà

    avoir des regrets nostalgiques en pensant à sa famille
  • Nhớ đời

    dont on se souvient toute sa vie
  • Nhớm

    (tiếng địa phương) (variante phonétique de chớm) commencer à être près de, lever un tout petit peu; soulever un tout petit peu, nhớm gót,...
  • Nhớn

    (variante phonétique de lớn) grand, grandir
  • Nhớt

    visqueux, độ nhớt, viscosité, nhơn nhót, (redoublement ; sens atténué) légèrement visqueux, nghèo nhớt mồng tơi, très pauvre
  • Nhờ

    prier, recourir à; se reposer sur; compter sur; se fier à, grâce à ; à l'aide de, passé de ton, nhờ ai chuyển dùm bức thư, prier quelqu'...
  • Nhờ nhờ

    xem nhờ
  • Nhờ nhỡ

    xem nhỡ
  • Nhờ nhợ

    xem nhợ
  • Nhời

    (variante ponétique de lời) parole
  • Nhờn

    appuyer, (cũng nói nhận) immerger, nhấn chân lên bàn đạp, appuyer le pied sur la pédale, nhấn phím đàn, appuyer sur les touches, nhấn...
  • Nhờn nhợt

    xem nhợt
  • Nhở

    (tiếng địa phương) passer son temps à s amuser, nó nhởn cả ngày, il passe son temps à s amuser toute la journée
  • Nhởi

    (tiếng địa phương) jouer; s'amuser
  • Nhỡ

    moyen; de taille (grandeur) moyenne, như lỡ, nồi nhỡ, une marmite de grandeur moyenne, nhỡ chuyến xe lửa, manquer le train, nhỡ đánh vỡ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top