- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Nhứ
attirer; allécher, giơ kẹo ra nhứ trẻ con, montrer des bonbons pour attirer (allécher) les enfants -
Nhức
lustré, avoir une douleur pongitive, Đen nhức, d'un noir lustré, nhưng nhức, (redoublement; sens atténué) avoir une légère douleur pongitive -
Nhức nhối
avoir une douleur pongitive et tenace -
Nhứt
(tiếng địa phương) (varitante phonétique de nhất) xem nhất, nhất đán, nhất đẳng ... -
Nhừ
en boillie jusqu'au ramollissement, très, quả đu-đủ nát nhừ, une papaye réduite en bouillie, nấu nhừ thịt, cuire de la viande jusqu'au... -
Nhử
(cũng viết dử) chassie, appâter; amorcer, attirer, mắt có nhử, yeux qui ont de la chassie; yeux chassieux, nhử chim, appâter des oiseaux,... -
Những
les; des, jusqu'à, rien que, (kiểu cách) toujours, những đứa trẻ, les enfants, có những chỗ nước sâu tới hai mét, il y a des endroits... -
Nhựt
(tiếng địa phương) (variante phonétique de nhật) xem nhật báo, nhật dạ, nhật dụng ... -
Niềm
(mot placé devant certains noms désignant un état d'esprit positif et pouvant se traduire ou non) sentiment, niềm vui, (sentiment de) joie, niềm... -
Niền
cercler, cerce; cerceau, niền thùng, cercler un tonneau -
Niệm
invoquer par des prières, niệm phật, invoquer bouddha par des prières -
Niệt
attacher; lier; encha†ner, (thực vật học) wikskémie, niệt cổ nó lại, encha†nez son cou par la corde (pour attacher ou mener les bovidés),... -
Niệu
(giải phẫu học, y học) urinaire, rò niệu, fistule urinaire -
Nuối
attendre dans l'agonie le retour d'un proche parent, Ông cụ còn nuối con gái chưa nhắm mắt được, le vieux attend dans l'agonie le retour... -
Nuộc
attacher en faisant plusieurs tours de corde, tour (de corde), buộc ba nuộc thừng, faire trois tours de corde en attachant -
Nuột
satiné, vải trông nuột lắm, tissu d'un aspect bien satiné, lụa trắng nuột, soie d'un blanc satiné -
Nà
(ít dùng) lais, donc!; allons!, trồng ngô ở nà sông hồng, planter du mais sur les lais du fleuve rouge, ta đi nà, allons! partons, đâu nà,... -
Nài
cornac, (tiếng địa phương) jockey, anneau de corde (attaché aux pieds pour grimper sur un aréquier, un cocotier)...), prier instamment; insister,... -
Nàn
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) (variante phonétique de nan) calamité; fléau; malheur, gặp cơn binh cách nhiều nàn cũng thương nguyễn... -
Nàng
(văn chương) dame; demoiselle, elle; lui, (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) vous (en s'adressant à une femme), nàng rằng, ...dit-elle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.