Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nham thạch

(địa lý, địa chất) roche

Xem thêm các từ khác

  • Nhan nhản

    En grand nombre; en nombre Ngoài chợ nhan nhản những hàng il y a des marchandises en grand nombre au marché
  • Nhan sắc

    Beauté (féminine) Một phụ nữ rất có nhan sắc une femme d\'une grande beauté
  • Nhan đề

    Titre (d\'un ouvrage...)
  • Nhan đề là

    S\'intituler
  • Nhang khói

    (tiếng địa phương) culte des morts
  • Nhanh

    Rapide; vite Con ngựa chạy nhanh un cheval rapide (à la course) Nhanh như mũi tên rapide comme une flèche Người chạy nhanh nhất le coureur...
  • Nhanh chai

    Leste; agile; prompt; alerte
  • Nhanh chóng

    Prompt; rapide Chúc anh nhanh chóng bình phục je vous souhaite un prompt rétablissement
  • Nhanh gọn

    Expéditif
  • Nhanh lẹ

    Vif; agile; prompt
  • Nhanh mắt

    Avoir le regard vif
  • Nhanh nhách

    Xem nhách
  • Nhanh nhánh

    Xem nhánh
  • Nhanh nhạy

    Prompt
  • Nhanh nhảu

    Vif, preste nhanh nhảu đoảng qui agit prestement mais inutilement
  • Nhanh nhẹ

    Preste
  • Nhanh nhẹn

    Vif; leste; alerte; promptdiligent Một cụ già còn nhanh nhẹ un vieillard encore leste Tinh thần nhanh nhẹn esprit prompt Chú bé rất nhanh...
  • Nhanh tay

    Avoir la main leste Se dépêcher Nhanh tay lên một tí dépêchez vous
  • Nhanh trí

    Avoir de la présence d\'esprit
  • Nhao

    S élancer; se jeter; se précipiter Nhao thẳng tới s élancer tout droit vers Émerger sortir (de l eau...) Cá nhao lên mặt nước poisson qui...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top