Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhang khói

(tiếng địa phương) culte des morts

Xem thêm các từ khác

  • Nhanh

    Rapide; vite Con ngựa chạy nhanh un cheval rapide (à la course) Nhanh như mũi tên rapide comme une flèche Người chạy nhanh nhất le coureur...
  • Nhanh chai

    Leste; agile; prompt; alerte
  • Nhanh chóng

    Prompt; rapide Chúc anh nhanh chóng bình phục je vous souhaite un prompt rétablissement
  • Nhanh gọn

    Expéditif
  • Nhanh lẹ

    Vif; agile; prompt
  • Nhanh mắt

    Avoir le regard vif
  • Nhanh nhách

    Xem nhách
  • Nhanh nhánh

    Xem nhánh
  • Nhanh nhạy

    Prompt
  • Nhanh nhảu

    Vif, preste nhanh nhảu đoảng qui agit prestement mais inutilement
  • Nhanh nhẹ

    Preste
  • Nhanh nhẹn

    Vif; leste; alerte; promptdiligent Một cụ già còn nhanh nhẹ un vieillard encore leste Tinh thần nhanh nhẹn esprit prompt Chú bé rất nhanh...
  • Nhanh tay

    Avoir la main leste Se dépêcher Nhanh tay lên một tí dépêchez vous
  • Nhanh trí

    Avoir de la présence d\'esprit
  • Nhao

    S élancer; se jeter; se précipiter Nhao thẳng tới s élancer tout droit vers Émerger sortir (de l eau...) Cá nhao lên mặt nước poisson qui...
  • Nhao nhao

    Xem nhao
  • Nhao nhác

    Như nháo nhác
  • Nhau

    (cũng viết rau) placenta L\'un l\'autre ; les uns les autres ; mutuellement; réciproquement ; se Các cháu hãy thương yêu nhau...
  • Nhau nhảu

    Bougonner; grommeler; grogner Nhau nhảu cả ngày bougonner toute la journée
  • Nhay

    Mordiller Chó nhay giẻ rách chien qui mordille un chiffon nhay nhay ne pas couper après plusieurs coups réitérés (en parlant d\'un couteau)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top