Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhanh lẹ

Vif; agile; prompt

Xem thêm các từ khác

  • Nhanh mắt

    Avoir le regard vif
  • Nhanh nhách

    Xem nhách
  • Nhanh nhánh

    Xem nhánh
  • Nhanh nhạy

    Prompt
  • Nhanh nhảu

    Vif, preste nhanh nhảu đoảng qui agit prestement mais inutilement
  • Nhanh nhẹ

    Preste
  • Nhanh nhẹn

    Vif; leste; alerte; promptdiligent Một cụ già còn nhanh nhẹ un vieillard encore leste Tinh thần nhanh nhẹn esprit prompt Chú bé rất nhanh...
  • Nhanh tay

    Avoir la main leste Se dépêcher Nhanh tay lên một tí dépêchez vous
  • Nhanh trí

    Avoir de la présence d\'esprit
  • Nhao

    S élancer; se jeter; se précipiter Nhao thẳng tới s élancer tout droit vers Émerger sortir (de l eau...) Cá nhao lên mặt nước poisson qui...
  • Nhao nhao

    Xem nhao
  • Nhao nhác

    Như nháo nhác
  • Nhau

    (cũng viết rau) placenta L\'un l\'autre ; les uns les autres ; mutuellement; réciproquement ; se Các cháu hãy thương yêu nhau...
  • Nhau nhảu

    Bougonner; grommeler; grogner Nhau nhảu cả ngày bougonner toute la journée
  • Nhay

    Mordiller Chó nhay giẻ rách chien qui mordille un chiffon nhay nhay ne pas couper après plusieurs coups réitérés (en parlant d\'un couteau)
  • Nhay nhay

    Xem nhay
  • Nhe

    Montrer; faire voir (les dents, les gencives) Cười nhe răng rire en montrant ses dents Nhe lợi montrer ses gencives
  • Nhe răng

    Montrer les dents Rire pour éluder une réponse
  • Nhem

    (tiếng địa phương) như lem (tiếng địa phương) allécher en montrant (quelque chose) Đưa kẹo ra nhem trẻ allécher les enfants en leur...
  • Nhem nhem

    Xem nhem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top