Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhem nhem

Xem nhem

Xem thêm các từ khác

  • Nhem nhuốc

    Như lem luốc Mặt nhem nhuốc avoir le visage barbouillé Bàn tay nhem nhuốc main souillée
  • Nhem nhép

    Gluant et sale Sàn nhà nhem nhép plancher gluant et sale
  • Nhem nhúa

    Sali; souillé; barbouillé
  • Nhem thèm

    (tiếng địa phương) allécher en montrant (quelque friandise)
  • Nhen

    Allumer Nhen lửa allumer le feu (nghĩa bóng) déclencher; mettre sur pied Nhen một phong trào mettre sur pied un mouvement
  • Nhen nhóm

    Xem nhen nhúm
  • Nhen nhúm

    (cũng nói nhen nhóm) mettre sur pied Phong trào mới nhen nhúm un mouvement qui vient d\'être mis sur pied Na†tre Lửa tình nhen nhúm un amour...
  • Nheo

    Xem cá nheo (thường nheo mắt) cligner les yeux; bornoyer Nheo mắt ngắm bornoyer pour viser
  • Nheo nhéo

    Appeler en criant Làm gì mà nheo nhéo lên thế pourquoi appelles-tu en criant de la sorte? Nheo nhéo đòi nợ appeler en criant pour réclamer...
  • Nheo nhóc

    Abandonné sans soins Con cái nheo nhóc des enfants abandonnés sans soins
  • Nhi

    (ít dùng) nói tắt của nhi khoa Khoa nhi clinique de pédiatrie
  • Nhi khoa

    (y học) pédiatrie thầy thuốc nhi khoa pédiatre
  • Nhi nhí

    Entre ses dents
  • Nhi nữ

    (từ cũ, nghĩa cũ) femmes et jeunes filles; femmes le sexe faible Tấm lòng nhi nữ coeur de femmes Nhi nữ thường tình sentiments propres...
  • Nhi tính

    (y học) infantilisme
  • Nhi đồng

    Enfant tuổi nhi đồng âge puéril
  • Nhi đồng học

    Pédologie nhà nhi đồng học pédologue
  • Nhinh nhỉnh

    Xem nhỉnh
  • Nhiu nhíu

    Xem nhíu
  • Nhiên hậu

    (từ cũ, nghĩa cũ) alors seulement ensuite Phải học nhiên hậu mới có tri thức il faut étudier alors seulement on a des connaissances
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top