Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhiêu khê

(cũng viết nghiêu khê) complexe; compliqué
Một vấn đề nhiêu khê
un problème complexe

Xem thêm các từ khác

  • Nhiếc

    Faire (à quelqu\'un) des remontrances destinées à lui inspirer de la honte; faire honte à (quelqu\'un)
  • Nhiếc móc

    Accabler de reproches injurieux
  • Nhiếc mắng

    (ít dùng) như mắng nhiếc
  • Nhiếp chính

    (sử học) exercer la régence quan nhiếp chính régent
  • Nhiếp ảnh

    Photographie nhà nhiếp ảnh photographe
  • Nhiều bên

    Plurilatéral; multilatéral Hiệp ước nhiều bên traité plurilatéral
  • Nhiều chuyện

    Như lắm chuyện
  • Nhiều chân

    (động vật học) myriapode
  • Nhiều lời

    Insister longuement; exposer longuement; parler longuement Loquace; volubile
  • Nhiều nhặn

    (utilisé dans les tournures négatives) beaucoup Tiền có nhiều nhặn gì đâu pas beacoup d\'argent
  • Nhiễm

    Contracter; attraper Nhiễm thói xấu contracter une mauvaise habitude
  • Nhiễm bẩn

    Être pollué Nước sông nhiễm bẫn l\'eau de la rivière est polluée sự nhiễm bẩn pollution
  • Nhiễm bệnh

    Contracter une maladie Être contaminé
  • Nhiễm khuẩn

    S\'infecter
  • Nhiễm lạnh

    Attraper froid
  • Nhiễm sắc

    ( sinh vật học sinh lý học) =====Chất nhiễm sắc chromatine=====
  • Nhiễm sắc thể

    (sinh vật học, sinh lý học) (cũng nói nhiễm thể) chromosome
  • Nhiễm thể

    Xem nhiễm sắc thể
  • Nhiễm trùng

    S\'infecter Infectieux septique Bệnh nhiễm trùng maladie infectieuse Sốt nhiễm trùng fièvres septiques nhiễm truyền (y học) inoculer chất...
  • Nhiễm từ

    (vật lý học) magnétiser
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top