Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhiễm lạnh

Attraper froid

Xem thêm các từ khác

  • Nhiễm sắc

    ( sinh vật học sinh lý học) =====Chất nhiễm sắc chromatine=====
  • Nhiễm sắc thể

    (sinh vật học, sinh lý học) (cũng nói nhiễm thể) chromosome
  • Nhiễm thể

    Xem nhiễm sắc thể
  • Nhiễm trùng

    S\'infecter Infectieux septique Bệnh nhiễm trùng maladie infectieuse Sốt nhiễm trùng fièvres septiques nhiễm truyền (y học) inoculer chất...
  • Nhiễm từ

    (vật lý học) magnétiser
  • Nhiễm xạ

    Être contaminé de radiations actives
  • Nhiễm điện

    Électriser
  • Nhiễm độc

    Être intoxiqué
  • Nhiễn

    (variante) phonétique de nhuyễn) bien pétri Bột nhiễn farine bien pétrie
  • Nhiễu hại

    (ít dùng) troubler et causer des dégâts
  • Nhiễu loạn

    Perturbation Gây nhiễu loạn trong xã hội jeter la pertubation dans la société
  • Nhiễu nhương

    (từ cũ, nghĩa cũ) trouble Thời buổi nhiễu nhương époque de troubles époque de guerre
  • Nhiễu sự

    Xem nhiễu chuyện
  • Nhiễu xạ

    (vật lý học) diffracter sự nhiễu xạ diffraction
  • Nhiệm chức

    (từ cũ, nghĩa cũ) entrer en exercice; entrer en fonction Mandat Nhiệm chức nghị sĩ mandat de député
  • Nhiệm kì

    Durée du mandat législature (d une assemblée législative)
  • Nhiệm mầu

    Miraculeux
  • Nhiệm mệnh

    (tôn giáo) préconiser (un évêque)
  • Nhiệm sở

    Poste Không rời nhiệm sở ne pas quitter son poste Résidence (d\'un évêque...)
  • Nhiệm vụ

    Tâche; mission; devoir Làm tròn nhiệm vụ accomplir sa tâche (son devoir)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top