Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhiễu nhương

(từ cũ, nghĩa cũ) trouble
Thời buổi nhiễu nhương
époque de troubles époque de guerre

Xem thêm các từ khác

  • Nhiễu sự

    Xem nhiễu chuyện
  • Nhiễu xạ

    (vật lý học) diffracter sự nhiễu xạ diffraction
  • Nhiệm chức

    (từ cũ, nghĩa cũ) entrer en exercice; entrer en fonction Mandat Nhiệm chức nghị sĩ mandat de député
  • Nhiệm kì

    Durée du mandat législature (d une assemblée législative)
  • Nhiệm mầu

    Miraculeux
  • Nhiệm mệnh

    (tôn giáo) préconiser (un évêque)
  • Nhiệm sở

    Poste Không rời nhiệm sở ne pas quitter son poste Résidence (d\'un évêque...)
  • Nhiệm vụ

    Tâche; mission; devoir Làm tròn nhiệm vụ accomplir sa tâche (son devoir)
  • Nhiệt

    Chaleur Hàn và nhiệt froid et chaleur Lượng nhiệt quantité de chaleur Biến đổi nhiệt thành cơ năng transformation de la chaleur en...
  • Nhiệt biểu

    (vật lý học) thermomètre
  • Nhiệt cơ

    (vật lý học) thermomécanique
  • Nhiệt dung

    (vật lý học) capacité calorifique
  • Nhiệt giai

    Échelle de température
  • Nhiệt huyết

    Ardeur; ferveur
  • Nhiệt hóa học

    Thermochimie
  • Nhiệt hạch

    Thermonucléaire Năng lượng nhiệt hạch énergie thermonucléaire
  • Nhiệt học

    (vật lý học) thermique
  • Nhiệt kế

    (vật lý học) thermomètre
  • Nhiệt liệt

    Chaleureux Hoan nghênh nhiệt liệt faire un accueil chaleureux
  • Nhiệt luyện

    (kỹ thuật) traitement thermique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top