Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhiệt tâm

Ferveur; zèle

Xem thêm các từ khác

  • Nhiệt tình

    Enthousiasme; flamme; zèle Plein d\'enthousiasme Dévoué
  • Nhiệt từ

    (vật lý học) thermomagnétique
  • Nhiệt điện

    Thermoélectricité Électrothermique Thermoélectrique Nhà máy nhiệt điện usine thermoélectrique Pin nhiệt điện pile thermoélectrique; thermopile
  • Nhiệt điện học

    Thermoélectricité; électrothermie
  • Nhiệt độ

    Température lấy nhiệt độ (y học) prendre la température (d un malade...)
  • Nhiệt động học

    Thermodynamique
  • Nhiệt đới

    Zone tropical ; tropiques Tropical Nước nhiệt đới pays tropicaux
  • Nhiệt đới hoá

    Tropicaliser
  • Nho

    (thực vật học) vigne; raisin (từ cũ ; nghĩa cũ) confucéen cành nho pampre gốc nho cep họ nho vitacées khoa nho ampélographie nghề...
  • Nho gia

    Disciple du Confucius
  • Nho giáo

    Doctrine confucéenne; confucianisme
  • Nho học

    Confucianisme
  • Nho lâm

    (từ cũ, nghĩa cũ) le monde des lettrés; le monde des lettres
  • Nho lại

    (từ cũ, nghĩa cũ) employé de bureau (aux bureaux de mandarin de district)
  • Nho nhoe

    Se piquer de; prétendre Nho nhoe dạy đời se piquer de faire la le�on aux autres
  • Nho nhã

    Distingué et courtois (comme un lettré)
  • Nho nhỏ

    Xem nhỏ
  • Nho phong

    (từ cũ, nghĩa cũ) manières propres aux lettrés; manières (fa�ons) de lettrés
  • Nho sinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) étudiant
  • Nho sĩ

    (từ cũ, nghĩa cũ) lettré
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top