Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhi nhí

Entre ses dents

Xem thêm các từ khác

  • Nhi nữ

    (từ cũ, nghĩa cũ) femmes et jeunes filles; femmes le sexe faible Tấm lòng nhi nữ coeur de femmes Nhi nữ thường tình sentiments propres...
  • Nhi tính

    (y học) infantilisme
  • Nhi đồng

    Enfant tuổi nhi đồng âge puéril
  • Nhi đồng học

    Pédologie nhà nhi đồng học pédologue
  • Nhinh nhỉnh

    Xem nhỉnh
  • Nhiu nhíu

    Xem nhíu
  • Nhiên hậu

    (từ cũ, nghĩa cũ) alors seulement ensuite Phải học nhiên hậu mới có tri thức il faut étudier alors seulement on a des connaissances
  • Nhiên liệu

    Combustible
  • Nhiêu

    (từ cũ, nghĩa cũ) exeption de corvées Mua nhiêu payer une somme (aux autorités du village) pour avoir droit à l\'exemption de corvées Contribuable...
  • Nhiêu khê

    (cũng viết nghiêu khê) complexe; compliqué Một vấn đề nhiêu khê un problème complexe
  • Nhiếc

    Faire (à quelqu\'un) des remontrances destinées à lui inspirer de la honte; faire honte à (quelqu\'un)
  • Nhiếc móc

    Accabler de reproches injurieux
  • Nhiếc mắng

    (ít dùng) như mắng nhiếc
  • Nhiếp chính

    (sử học) exercer la régence quan nhiếp chính régent
  • Nhiếp ảnh

    Photographie nhà nhiếp ảnh photographe
  • Nhiều bên

    Plurilatéral; multilatéral Hiệp ước nhiều bên traité plurilatéral
  • Nhiều chuyện

    Như lắm chuyện
  • Nhiều chân

    (động vật học) myriapode
  • Nhiều lời

    Insister longuement; exposer longuement; parler longuement Loquace; volubile
  • Nhiều nhặn

    (utilisé dans les tournures négatives) beaucoup Tiền có nhiều nhặn gì đâu pas beacoup d\'argent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top