Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Niên kỉ

(ít dùng) âge
Niên kỉ đã cao
âge déjà avancé

Xem thêm các từ khác

  • Niên lịch

    Almanach
  • Niên thiếu

    Jeune Trong thời niên thiếu dans son jeune âge; dans sa jeunesse
  • Niên xỉ

    (từ cũ, nghĩa cũ) âge
  • Niên đại

    Chronologie Âge Niên đại đồ đồng âge du bronze
  • Niên đại học

    Chronologie nhà niên đại học chronologiste
  • Niêu

    Petite marmite (en terre cuite) Niêu cơm petite marmite de riz
  • Niêu biểu

    (cũng viết niên giám) annuaire Choronique
  • Niết

    Xem ti niết
  • Niết bàn

    (tôn giáo) (variante phonétique de nát bàn) nirvana
  • Niềm nở

    Accueillant; souriant à bras ouverts Tiếp đón niềm nở faire un accueil souriant
  • Niềm tin

    Foi; conviction
  • Niềm tây

    Sentiments intimes; sentiments personnels
  • Niềng niễng

    (động vật học) dytique
  • Niễng

    (động vật học) dytique (động vật học) zizanie (tiếng địa phương) tréteau
  • Niệu học

    (y học) urologie nhà niệu học urologue
  • Niệu kế

    (y học) uromètre
  • Niệu quản

    (giải phẫu học) uretère viêm niệu quản urétérite
  • Niệu sinh dục

    (giải phẫu học) urogénital
  • Niệu đạo

    (giải phẫu học) urètre viêm niệu đạo urétrite
  • No

    Qui a mangé à sa faim (hóa học) saturé Hợp chất no composé saturé À satiété Uống no ��boire à satiété Ruộng no nước ��rizière...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top