- Từ điển Việt - Pháp
Niệm
Invoquer par des prières
- Niệm Phật
- invoquer Bouddha par des prières
Xem thêm các từ khác
-
Niệt
attacher; lier; encha†ner, (thực vật học) wikskémie, niệt cổ nó lại, encha†nez son cou par la corde (pour attacher ou mener les bovidés),... -
Niệu
(giải phẫu học, y học) urinaire, rò niệu, fistule urinaire -
Nuối
attendre dans l'agonie le retour d'un proche parent, Ông cụ còn nuối con gái chưa nhắm mắt được, le vieux attend dans l'agonie le retour... -
Nuộc
attacher en faisant plusieurs tours de corde, tour (de corde), buộc ba nuộc thừng, faire trois tours de corde en attachant -
Nuột
satiné, vải trông nuột lắm, tissu d'un aspect bien satiné, lụa trắng nuột, soie d'un blanc satiné -
Nà
(ít dùng) lais, donc!; allons!, trồng ngô ở nà sông hồng, planter du mais sur les lais du fleuve rouge, ta đi nà, allons! partons, đâu nà,... -
Nài
cornac, (tiếng địa phương) jockey, anneau de corde (attaché aux pieds pour grimper sur un aréquier, un cocotier)...), prier instamment; insister,... -
Nàn
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) (variante phonétique de nan) calamité; fléau; malheur, gặp cơn binh cách nhiều nàn cũng thương nguyễn... -
Nàng
(văn chương) dame; demoiselle, elle; lui, (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) vous (en s'adressant à une femme), nàng rằng, ...dit-elle -
Nành
xem đậu nành -
Nào
quel; lequel, n'importe que; n'importe qui; tout; tous; chaque; quelque...que, (devant un verbe) pas; ne pas; ne point, et, allons! voyons! -
Này
ce, présent; pareil, voici, tenez!; eh!, trên đời này, en ce monde, những cuốn sách này, ces livres; ces livres-ci, lá thư này, la présente... -
Ná
arbalète -
Nái
doupion, tissu de doupion, femelle élevée pour la reproduction -
Nám
(tiếng địa phương) hâlé -
Nán
rester (davantage), mời anh nán lại vài hôm nữa, restez ici encore quelques jours, s'il vous pla†t -
Náng
(thực vật học) crinum -
Nánh
s'incline, như né, thuyền nánh lật đến nơi rồi, la barque s'incline et menace de chavirer, nánh ra nhường lối cho người khác, s'... -
Náo
en émoi, cả phòng náo lên, toute la salle est en émoi, làm náo cả phố phường, mettre tout le quartier en émoi -
Náo nức
s'affairer à; se préparer avec empressement à, náo nức đi dự hội, se préparer avec empressement à aller assister au festival
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.