Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Oán cừu

(từ cũ, nghĩa cũ) haine

Xem thêm các từ khác

  • Oán hờn

    garder du ressentiment
  • Oăng oẳng

    (cũng nói ăng ẳng) (glapissement de douleur répétés des chiens)
  • Oạch

    paf ! (bruit de chute d'un homme qui tombe à terre de toute sa masse), nó ngã oạch một cái, paf ! le voilà tombé, oàch oạch, (redoublement...
  • Oải

    Épuisé de fatigue ; brisé de fatigue, défait, mệt oải rã rời, tout épuisé de fatigue, lưỡi câu đã oải, un hame�on défait
  • Trọi

    danh từ: seul; délaissé., ngồi trọi một mình, rester seul, tròi trọi, complètement.,...
  • Râm

    (thực vật học) troène, ombragé; à l'ombre, couvert, fumé,  , Đứng ở chỗ râm, se tenir à l'ombre,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top