Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Oải

Épuisé de fatigue ; brisé de fatigue
Mệt oải rời
tout épuisé de fatigue
Défait
Lưỡi câu đã oải
un hame�on défait

Xem thêm các từ khác

  • Trọi

    danh từ: seul; délaissé., ngồi trọi một mình, rester seul, tròi trọi, complètement.,...
  • Râm

    (thực vật học) troène, ombragé; à l'ombre, couvert, fumé,  , Đứng ở chỗ râm, se tenir à l'ombre,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top