Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Oắt con

(thông tục) gosse ; gamin ; trousse pet

Xem thêm các từ khác

  • Oằn oại

    Se tordre Oằn oại vì đau se tordre de douleur
  • Oẳn tù tì

    One two three (manière de déterminer celui qui a le premier tour dans les jeux d\'enfants)
  • Oẹ

    Avoir un haut le coeur ; avoir des nausées ọe ra vomir ; rendre
  • Oẻ họe

    Exigeant et tracassier Ông chủ hay oẻ họe un chef exigeant et tracassier
  • Pa nô

    (hội họa) panneau
  • Pa tê

    Pâté
  • Palăng

    (kĩ thuật) palan
  • Pan

    Panne Xe bị pan voiture en panne
  • Pao

    (khoa đo lường) pound
  • Pha

    Mục lục 1 Phare (d\'automobile) 2 Projecteur (de D.C.A) 3 Phase 4 (âm nhạc) fa 5 Additionner, mélanger, mêler 6 Faire une infusion, préparer...
  • Pha chế

    Préparer (une potion, un médicament)
  • Pha giống

    Métissé,bâtard Thỏ pha giống lapin métissé Chó pha giống chien bâtard
  • Pha loãng

    Diluer, étendre Pha loãng cồn diluer de l\'alcool Pha loãng sữa étendre du lait
  • Pha lê

    Cristal
  • Pha lững

    (địa phương) như pha trò
  • Pha phôi

    Như phôi pha
  • Pha tiếng

    Imiter l\'accent de quelqu\'un (pour s\'en moquer) Chửi cha không bằng pha tiếng imiter l\'accent de quelqu\'un c\'est plus que l\'insulter
  • Pha trò

    Faire des facéties, faire le pitre
  • Pha trộn

    Mélanger, mêler, faire un mélange Pha trộn màu mélanger des couleurs Sự pha trộn chủng tộc mélange de races
  • Pha tạp

    Mélangé, mêlé Giống pha tạp races mêlées
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top