Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Oai vệ

Majestueux
Dáng đi oai vệ
démarche majestueuse

Xem thêm các từ khác

  • Oan

    Victime d\'une injustice Injuste immérité Những lời mắng oan des réprimandes imméritées Injustement faussement Bị vu oan là ăn cắp être...
  • Oan cừu

    (từ cũ, nghĩa cũ) animosité ; haine
  • Oan gia

    (thông tục) malheur (immérité) Cẩn thận kẻo oan gia có ngày attention! Sinon, le malheur sera sur soi (từ cũ, nghĩa cũ) ennemi Thông...
  • Oan hồn

    (từ cũ, nghĩa cũ) âme des morts victimes d\'injustice
  • Oan khiên

    (từ cũ, nghĩa cũ) victime d une grande injustice
  • Oan khuất

    (từ cũ, nghĩa cũ) grande injustice
  • Oan khúc

    (từ cũ, nghĩa cũ) như oan khuất
  • Oan khổ

    Malheur immérité
  • Oan nghiệt

    Méchanceté du karma ; revanche du karma
  • Oan trái

    Dettes dues au karma ; châtiment du au karma (văn chương) malheureux ; infortuné Mối tình oan trái amour malheureux
  • Oan tình

    Victime d\'une injustice
  • Oan uổng

    Victime d\'une injustice
  • Oan ức

    Victime d\'une injustice criante
  • Oang

    Retentir résonner Giọng oang như tiếng lệnh voix qui résonne comme les sons de gong oang oang (redoublement sens plus fort) résonner bruyamment...
  • Oang oang

    Xem oang
  • Oang oác

    Cri des poules apeurées
  • Oanh

    (động vật học) loriot (lạm) rossignol tiếng oanh voix argentine de femme
  • Oanh kích

    Bombarder máy bay oanh kích bonbardier
  • Oanh liệt

    Célèbre ; glorieux Chiến thắng oanh liệt une victoire célèbre Cái chết oanh liệt une mort glorieuse
  • Oanh tạc

    Larguer des bombes
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top