Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ong chúa

Reine

Xem thêm các từ khác

  • Ong gấu

    (động vật học) tenthrède
  • Ong mật

    (động vật học) abeille (à miel) họ ong mật apidés
  • Ong nghệ

    (động vật học) poliste
  • Ong quân

    (tiếng địa phương) ouvrière
  • Ong ruồi

    (động vật học) mouche à miel abeille (à miel)
  • Ong thợ

    Ouvrière
  • Ong vàng

    Như ong nghệ
  • Ong vò vẽ

    Xem ong vẽ
  • Ong vẽ

    (động vật học) (cũng nói ong vò vẽ) guêpe tổ ong vò vẽ guêpier
  • Ong óng

    Xem óng
  • Ong đất

    (động vật học) halicte
  • Ong đực

    Faux bourdon
  • Oàm oạp

    Clapotis (des vagues)
  • Oành oạch

    Xem oạch
  • Oác oác

    Cri des poules quand on les saisit
  • Oách

    (thông tục) chic chouette. Diện oách avoir une mise chic oách nhỉ  ! chouette alors !
  • Oái oăm

    Ironique Số mệnh thật oái oăm le destin est ironique Capricieux Oái ăm quá đòi hỏi đủ điều que tu es capricieux , tu exiges toutes...
  • Oán ghét

    Ha…r avec rancoeur
  • Oán giận

    Nourrir une haine pleine d amertume contre
  • Oán hận

    Avoir de la rancoeur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top