Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phá trinh

Déflorer, dévirginiser, depuceler (une jeune fille)

Xem thêm các từ khác

  • Phá trại giam

    (luật học, pháp lý) bris de prison
  • Phá trận

    Détruire le dispositif de guerre (de l\'ennemi) Faire une réussite, faire des patiences Phá trận để giải trí faire une réussite pour se distraire
  • Phá vây

    (quân sự) rompre l\'encerclement, faire une percée
  • Phá vỡ

    Détruire, démanteler, briser Phá vỡ trận tuyến của địch briser le front ennemi Không gì phá vỡ nổi indestructible
  • Phá xa

    Cacahuètes torréfiées
  • Phá án

    (luật học, pháp lý) casser un jugement (lạm) ouvrir une enquête officielle Tòa phá án cour de cassation
  • Phá đám

    Troubler les réjouissances; jouer les trouble-fête; troubler Kẻ phá đám trouble-fête
  • Phá đề

    (từ cũ, nghĩa cũ) développement du sujet (dans une dissertation...)
  • Phác

    Ébaucher, jeter l\'ébauche, esquisser Phác ra một kế hoạch ébaucher un projet Phác một nụ cười trên môi esquisser un sourire Approximatif...
  • Phác hoạ

    Esquisser, tracer Phác hoạ một bức tranh esquisser un tableau Phác hoạ bức tranh chiến thắng tracer le tableau de la victoire
  • Phác thảo

    Esquisser, ébaucher Phác thảo một bức tượng esquisser une statue, Bản phác thảo (hội họa) esquisse
  • Phác thực

    Franc, sincère
  • Phác tính

    Faire un calcul approximatif, calculer approximativement
  • Phách

    Mục lục 1 (âm nhạc) claquettes 2 (âm nhạc) temps 3 (vật lý học) battement 4 (thần thoại, thần học) sidéralité; périsprit 5 Partie...
  • Phách lác

    (địa phương) (cũng như phách tấu) être vantard Dire des vantardises Fanfaronner kẻ phách lác vantard, fanfaron Thói phách lác lối phách...
  • Phách lối

    (địa phương) prendre de grands airs (pour se faire prévaloir)
  • Phách tấu

    (địa phương) xem phách lác
  • Phái bộ

    Mision Có chân trong một phái bộ faire partie d\'une mission
  • Phái sinh

    (ngôn ngữ học) dérivé Từ phái sinh mot dérivé (d\'un autre) Dérivatif Tiếp tố phái sinh suffixe dérivatif
  • Phái thuốc

    (địa phương) ordonnance (médecin)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top