Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phát báo

Máy phát báo transmetteur

Xem thêm các từ khác

  • Phát bóng

    (thể dục thể thao) envoyer le ballon; servir la balle; donner le coup de service
  • Phát canh

    Affermer (ses terres) sự phát canh thu tô métayage
  • Phát chán

    En avoir assez (de quelque chose); être repu (assouvi) (de quelque chose) Xem hát đến phát chán être repu de théâtre
  • Phát dục

    (sinh vật học, sinh lý học) se développer sinh trưởng và phát dục croissance et développement
  • Phát giác

    Révéler; déceler; dévoiler Phát giác một ổ buôn lậu déceler un nid de contrebande
  • Phát hiện

    Déceler; découvrir; dépister; déterrer Phát hiện bệnh déceler une maladie Phát hiện tên đồng ở Cổ Loa découvrir des flèches en bronze...
  • Phát hoàn

    (từ cũ, nghĩa cũ) restituer Tiền trăm lại cứ nguyên ngân phát hoàn Nguyễn Du on restitua à l\'établissement par centaines de taels,...
  • Phát hoả

    Prendre feu Ouvrir le feu
  • Phát huy

    Faire valoir; rendre plus éclatant Phát huy tinh thần yêu nước faire valoir de patriotisme Faire sentir Biện pháp đã phát huy tác dụng...
  • Phát hành

    Émettre; tirer Phát hành tiền giấy émettre des papiers monnaies Phát hành séc tirer un chèque Diffuser Nhà xuất bản phát hành sách...
  • Phát khiếp

    Être terrifié; être pris de peur
  • Phát kiến

    Découverte Những phát kiến lớn của thế kỉ hai mươi les grandes découvertes du vingtième siècle
  • Phát lưu

    (từ cũ, nghĩa cũ) déporter; exiler; bannir
  • Phát lương

    Payer les salaires
  • Phát minh

    Inventer Phát minh ra máy hơi nước inventer la machine à vapeur Invention Phát minh khoa học invention scientifique bằng phát minh brevet...
  • Phát mại

    (từ cũ, nghĩa cũ) mettre en vendre (les biens confisqués ...)
  • Phát nguyên

    Prendre sa source Sông Hồng phát nguyên từ Vân Nam le Fleuve Rouge prend sa source au Yunnan
  • Phát ngôn

    Prendre la parole; parler Phát ngôn bừa bãi parler à tort et à travers bên phát ngôn ngữ học ngôn ngữ học locuteur Người phát ngôn...
  • Phát ngôn nhân

    Porte-parole
  • Phát nhiệt

    (hóa học) exothermique (vật lý học) calorifique Bức xạ phát nhiệt radiations calorifiques
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top