Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phân tán

Disperser; éparpiller; disséminer; s'égailler
Phân tán sự chú ý
éparpiller son attention
Sporadique
Loài thực vật phân tán
espèce végétale sporadique
phân tán tưởng
s'éparpiller
thể phân tán
disperso…de

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top