Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phân tiết

(ngôn ngữ học) isolante
Ngôn ngữ phân tiết
langue isolante

Các từ tiếp theo

  • Phân tranh

    Entrer en conflit cuộc phân tranh conflit Cuộc phân tranh Nam Bắc ��(sử học) le conflit Nord Sud;(sử học) le conflit Nord sud (entre...
  • Phân tro

    (nông nghiệp) fumier et cendres (pour amender le sol)
  • Phân trần

    S\'expliquer; se justifier
  • Phân trụ

    (thực vật học) méristèle
  • Phân tách

    Décomposer Analyser Phân tách tình hình analyser la situation
  • Phân tán

    Disperser; éparpiller; disséminer; s\'égailler Phân tán sự chú ý éparpiller son attention Sporadique Loài thực vật phân tán espèce végétale...
  • Phân tâm

    Être partagé; être indécis
  • Phân tích

    Analyser Phân tích một cuốn tiểu thuyết analyser un roman Analyse Phân tích hóa học analyse chimique Phân tích câu analyse logique Phân...
  • Phân tính

    (sinh vật học, sinh lý học) gonochorique
  • Phân tính học

    (sinh vật học, sinh lý học) sexonomie

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

The Bathroom

1.527 lượt xem

Sports Verbs

169 lượt xem

The Armed Forces

213 lượt xem

Mammals I

445 lượt xem

Occupations II

1.506 lượt xem

Jewelry and Cosmetics

2.191 lượt xem

Construction

2.682 lượt xem

Individual Sports

1.745 lượt xem

Vegetables

1.309 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top