Các từ tiếp theo
-
Phân tranh
Entrer en conflit cuộc phân tranh conflit Cuộc phân tranh Nam Bắc ��(sử học) le conflit Nord Sud;(sử học) le conflit Nord sud (entre... -
Phân tro
(nông nghiệp) fumier et cendres (pour amender le sol) -
Phân trần
S\'expliquer; se justifier -
Phân trụ
(thực vật học) méristèle -
Phân tách
Décomposer Analyser Phân tách tình hình analyser la situation -
Phân tán
Disperser; éparpiller; disséminer; s\'égailler Phân tán sự chú ý éparpiller son attention Sporadique Loài thực vật phân tán espèce végétale... -
Phân tâm
Être partagé; être indécis -
Phân tích
Analyser Phân tích một cuốn tiểu thuyết analyser un roman Analyse Phân tích hóa học analyse chimique Phân tích câu analyse logique Phân... -
Phân tính
(sinh vật học, sinh lý học) gonochorique -
Phân tính học
(sinh vật học, sinh lý học) sexonomie
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bathroom
1.527 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemMammals I
445 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"