Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phân tranh

Entrer en conflit
cuộc phân tranh
conflit
Cuộc phân tranh Nam Bắc
��(sử học) le conflit Nord Sud;(sử học) le conflit Nord sud (entre les Nguyên et les Trinh)

Xem thêm các từ khác

  • Phân tro

    (nông nghiệp) fumier et cendres (pour amender le sol)
  • Phân trần

    S\'expliquer; se justifier
  • Phân trụ

    (thực vật học) méristèle
  • Phân tách

    Décomposer Analyser Phân tách tình hình analyser la situation
  • Phân tán

    Disperser; éparpiller; disséminer; s\'égailler Phân tán sự chú ý éparpiller son attention Sporadique Loài thực vật phân tán espèce végétale...
  • Phân tâm

    Être partagé; être indécis
  • Phân tích

    Analyser Phân tích một cuốn tiểu thuyết analyser un roman Analyse Phân tích hóa học analyse chimique Phân tích câu analyse logique Phân...
  • Phân tính

    (sinh vật học, sinh lý học) gonochorique
  • Phân tính học

    (sinh vật học, sinh lý học) sexonomie
  • Phân tươi

    (nông nghiệp) fumier frais Engrais humain frais
  • Phân tầng

    (địa lý, địa chất) sous-étage
  • Phân tử

    (hóa học) molécule
  • Phân tử gram

    (hóa học) molécule-gramme; mole
  • Phân tử khối

    (hóa học) volume moléculaire
  • Phân tử lượng

    (hóa học) masse moléculaire
  • Phân vai

    (sân khấu) répartir les rôles
  • Phân vua

    Xem phân bua
  • Phân vân

    Hésiter; être indécis Tôi còn phân vân không biết có nên đi hay không j\'hésite encore je ne sais s\'il faut y aller ou non
  • Phân vô cơ

    (ngôn ngữ học) engrais minéral
  • Phân vùng

    Diviser en districts (zones) (économiques)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top