Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phân vua

Xem phân bua

Xem thêm các từ khác

  • Phân vân

    Hésiter; être indécis Tôi còn phân vân không biết có nên đi hay không j\'hésite encore je ne sais s\'il faut y aller ou non
  • Phân vô cơ

    (ngôn ngữ học) engrais minéral
  • Phân vùng

    Diviser en districts (zones) (économiques)
  • Phân vị

    (ngôn ngữ học) monème
  • Phân xanh

    (nông nghiệp) engrais vert
  • Phân xã

    Filiale d une agence (de publicité..)
  • Phân xưởng

    Section d\'une usine; atelier
  • Phân điểm

    (thiên) équinoxe
  • Phân đôi

    Dédoubler; bissecter sự phân đôi bissection
  • Phân đạm

    (nông nghiệp) engrais azoté
  • Phân đốt

    (sinh vật học, sinh lý học) segmenté; segmentaire; métamérique Cơ quan phân đốt organes segmentaires
  • Phân ưu

    (từ cũ, nghĩa cũ) présenter ses condoléances
  • Phân ủ

    (nông nghiệp) compost
  • Phây phây

    Xem phây
  • Phè phè

    Xem phè
  • Phè phỡn

    Faire la noce; faire la fête; faire la foire; festoyer
  • Phèn chua

    Alun de potassium; alun
  • Phèn đen

    (thực vật học) phyllanthe réticulé
  • Phèn đẹt

    Laidement plat (en parlant du visage)
  • Phèng la

    (địa phương) gong
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top