Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phè phè

Xem phè

Xem thêm các từ khác

  • Phè phỡn

    Faire la noce; faire la fête; faire la foire; festoyer
  • Phèn chua

    Alun de potassium; alun
  • Phèn đen

    (thực vật học) phyllanthe réticulé
  • Phèn đẹt

    Laidement plat (en parlant du visage)
  • Phèng la

    (địa phương) gong
  • Phèng phèng

    Bruit de gong
  • Phèo

    Mục lục 1 Intestin grêle (de porc) 2 S\'échapper; couler (en parlant d\'un liquide spumeux) 3 (thông tục) tomber à l\'eau; être fichu 4 En un...
  • Phép

    Mục lục 1 Règle; règlement; loi; coutume 2 Permission; autorisation 3 Méthode; opération; art 4 Politesse; civilité 5 Magie 6 Sacrement Règle;...
  • Phép chia

    (toán học) division
  • Phép cưới

    Làm phép cưới célébrer le mariage (devant l officier de l état civil)
  • Phép cộng

    (toán học) addition
  • Phép giải

    (toán học) solution
  • Phép khử

    (toán học) élimination
  • Phép lành

    (tôn giáo) bénédiction ban phép lành bénir; donner la bénédiction
  • Phép mầu

    Miracle; charisme
  • Phép nghỉ

    Congé (quân sự) permission Phép nghỉ năm congé annuel Phép nghỉ đẻ congé de maternité; Bộ đội có phép nghỉ soldat en permission
  • Phép nhà

    Coutume familiale
  • Phép nhân

    (toán học) multiplication
  • Phép thuật

    Sortilège
  • Phép thông công

    (tôn giáo) communion rút phép thông công excommunier
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top