Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phép cưới

Làm phép cưới célébrer le mariage (devant lofficier de létat civil)

Xem thêm các từ khác

  • Phép cộng

    (toán học) addition
  • Phép giải

    (toán học) solution
  • Phép khử

    (toán học) élimination
  • Phép lành

    (tôn giáo) bénédiction ban phép lành bénir; donner la bénédiction
  • Phép mầu

    Miracle; charisme
  • Phép nghỉ

    Congé (quân sự) permission Phép nghỉ năm congé annuel Phép nghỉ đẻ congé de maternité; Bộ đội có phép nghỉ soldat en permission
  • Phép nhà

    Coutume familiale
  • Phép nhân

    (toán học) multiplication
  • Phép thuật

    Sortilège
  • Phép thông công

    (tôn giáo) communion rút phép thông công excommunier
  • Phép thế

    (toán học) substitution
  • Phép trừ

    (toán học) soustraction
  • Phép tính

    (toán học) opération
  • Phép tắc

    Règle; règlement; loi Phép tắc triều đình les règlements de la cour Politesse; civilté Ăn nói phép tắc parler avec politesse
  • Phép vua

    Lois du royaume
  • Phét

    (thông tục) être hâbleur
  • Phét lác

    (thông tục) như phét
  • Phê bình

    Critiquer người phê bình critiqueur Nhà phê bình ��critique Nhà phê bình văn học ��un critique littéraire Phê bình bừa ��criticailler...
  • Phê chuẩn

    Ratifier; sanctionner Phê chuẩn một hiệp ước ratifier un traité Phê chuẩn một đạo luật sanctionner une loi
  • Phê duyệt

    Approuver Dự chi ấy đã được phê duyệt cette prévision de dépense a été approuvée
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top