Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phép thuật

Sortilège

Xem thêm các từ khác

  • Phép thông công

    (tôn giáo) communion rút phép thông công excommunier
  • Phép thế

    (toán học) substitution
  • Phép trừ

    (toán học) soustraction
  • Phép tính

    (toán học) opération
  • Phép tắc

    Règle; règlement; loi Phép tắc triều đình les règlements de la cour Politesse; civilté Ăn nói phép tắc parler avec politesse
  • Phép vua

    Lois du royaume
  • Phét

    (thông tục) être hâbleur
  • Phét lác

    (thông tục) như phét
  • Phê bình

    Critiquer người phê bình critiqueur Nhà phê bình ��critique Nhà phê bình văn học ��un critique littéraire Phê bình bừa ��criticailler...
  • Phê chuẩn

    Ratifier; sanctionner Phê chuẩn một hiệp ước ratifier un traité Phê chuẩn một đạo luật sanctionner une loi
  • Phê duyệt

    Approuver Dự chi ấy đã được phê duyệt cette prévision de dépense a été approuvée
  • Phê phán

    Critiquer chủ nghĩa phê phán (triết học) criticisme óc phê phán ��esprit critique
  • Phì cười

    Pouffer de rire
  • Phì hơi

    Se dégonfler (en parlant d\'un pneu...)
  • Phì nhiêu

    Fertile Đất phì nhiêu terre fertile
  • Phì nộn

    Bien en chair; replet Một bà phì nộn une dame replète
  • Phì phà

    Như phì phò Như phì phèo Phì phèo điếu thuốc lá fumer avec ostentation une cigarette
  • Phì phì

    Xem phì
  • Phì phò

    Haleter Đầu máy xe lửa phì phò locomotive qui halète
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top