- Từ điển Việt - Pháp
Phép trừ
(toán học) soustraction
Các từ tiếp theo
-
Phép tính
(toán học) opération -
Phép tắc
Règle; règlement; loi Phép tắc triều đình les règlements de la cour Politesse; civilté Ăn nói phép tắc parler avec politesse -
Phép vua
Lois du royaume -
Phét
(thông tục) être hâbleur -
Phét lác
(thông tục) như phét -
Phê bình
Critiquer người phê bình critiqueur Nhà phê bình ��critique Nhà phê bình văn học ��un critique littéraire Phê bình bừa ��criticailler... -
Phê chuẩn
Ratifier; sanctionner Phê chuẩn một hiệp ước ratifier un traité Phê chuẩn một đạo luật sanctionner une loi -
Phê duyệt
Approuver Dự chi ấy đã được phê duyệt cette prévision de dépense a été approuvée -
Phê phán
Critiquer chủ nghĩa phê phán (triết học) criticisme óc phê phán ��esprit critique -
Phê phán chủ nghĩa
Criticisme
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Electronics and Photography
1.724 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"