Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phét

(thông tục) être hâbleur

Xem thêm các từ khác

  • Phét lác

    (thông tục) như phét
  • Phê bình

    Critiquer người phê bình critiqueur Nhà phê bình ��critique Nhà phê bình văn học ��un critique littéraire Phê bình bừa ��criticailler...
  • Phê chuẩn

    Ratifier; sanctionner Phê chuẩn một hiệp ước ratifier un traité Phê chuẩn một đạo luật sanctionner une loi
  • Phê duyệt

    Approuver Dự chi ấy đã được phê duyệt cette prévision de dépense a été approuvée
  • Phê phán

    Critiquer chủ nghĩa phê phán (triết học) criticisme óc phê phán ��esprit critique
  • Phì cười

    Pouffer de rire
  • Phì hơi

    Se dégonfler (en parlant d\'un pneu...)
  • Phì nhiêu

    Fertile Đất phì nhiêu terre fertile
  • Phì nộn

    Bien en chair; replet Một bà phì nộn une dame replète
  • Phì phà

    Như phì phò Như phì phèo Phì phèo điếu thuốc lá fumer avec ostentation une cigarette
  • Phì phì

    Xem phì
  • Phì phò

    Haleter Đầu máy xe lửa phì phò locomotive qui halète
  • Phì đại

    (y học) s\'hypertrophier
  • Phìa

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef de village (chez les Tha…)
  • Phìa tạo

    (từ cũ, nghĩa cũ) hobereau (chez les Tha…)
  • Phình

    Se gonfler; être renflé; être gonflé; être enflé Bụng phình ventre qui s\'est gonflée Cột phình giữa colonne (qui est) renflée Foisonner...
  • Phình phịch

    Xem phịch
  • Phí của

    Gaspiller ses biens; gaspiller son argent (thông tục) tirer sa poudre aux moineaux
  • Phí sức

    Gaspiller ses forces
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top