- Từ điển Việt - Pháp
Phét lác
(thông tục) như phét
Các từ tiếp theo
-
Phê bình
Critiquer người phê bình critiqueur Nhà phê bình ��critique Nhà phê bình văn học ��un critique littéraire Phê bình bừa ��criticailler... -
Phê chuẩn
Ratifier; sanctionner Phê chuẩn một hiệp ước ratifier un traité Phê chuẩn một đạo luật sanctionner une loi -
Phê duyệt
Approuver Dự chi ấy đã được phê duyệt cette prévision de dépense a été approuvée -
Phê phán
Critiquer chủ nghĩa phê phán (triết học) criticisme óc phê phán ��esprit critique -
Phê phán chủ nghĩa
Criticisme -
Phì cười
Pouffer de rire -
Phì hơi
Se dégonfler (en parlant d\'un pneu...) -
Phì nhiêu
Fertile Đất phì nhiêu terre fertile -
Phì nộn
Bien en chair; replet Một bà phì nộn une dame replète -
Phì phà
Như phì phò Như phì phèo Phì phèo điếu thuốc lá fumer avec ostentation une cigarette
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.682 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemAircraft
278 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemEveryday Clothes
1.367 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"