- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Phê duyệt
Approuver Dự chi ấy đã được phê duyệt cette prévision de dépense a été approuvée -
Phê phán
Critiquer chủ nghĩa phê phán (triết học) criticisme óc phê phán ��esprit critique -
Phê phán chủ nghĩa
Criticisme -
Phì cười
Pouffer de rire -
Phì hơi
Se dégonfler (en parlant d\'un pneu...) -
Phì nhiêu
Fertile Đất phì nhiêu terre fertile -
Phì nộn
Bien en chair; replet Một bà phì nộn une dame replète -
Phì phà
Như phì phò Như phì phèo Phì phèo điếu thuốc lá fumer avec ostentation une cigarette -
Phì phì
Xem phì -
Phì phò
Haleter Đầu máy xe lửa phì phò locomotive qui halète
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.367 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemOccupations III
201 lượt xemAn Office
235 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemTrucks
180 lượt xemIn Port
192 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"