Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phím loan

(văn chương cũ) touche ayant la forme d'un phénix; (nghĩa bóng) air de musique; musique

Xem thêm các từ khác

  • Phò mã

    Gendre du roi Khen phò mã tốt áo louer quelque chose qui est naturellement louable ; confirmer une évidence
  • Phò tá

    (từ cũ, nghĩa cũ) suivre et seconder; seconder
  • Phò vua

    Servir le roi
  • Phòng bệnh

    Salle de malade Prévenir les maladies; prendre des mesures prophylactiques phòng bệnh hơn chữa bệnh prévenir vaut mieux que guérir Sự phòng...
  • Phòng gian

    Prendre des précautions contre les malfaiteurs
  • Phòng giấy

    Bureau
  • Phòng giữ

    Préserver Phòng giữ gỗ cho khỏi mọt préserver les bois contre les vrillettes
  • Phòng học

    Salle d\'étude
  • Phòng hộ

    Protection Rừng phòng hộ bois de protection Protection du travail Biện pháp phòng hộ mesures de protection du travail
  • Phòng khi

    En prévision de Phòng khi lụt lội en prévision d\'une inondation
  • Phòng khuê

    (như) buồng khuê
  • Phòng khám

    (cũng như phòng khám bệnh) cabinet de consultation
  • Phòng không

    Salle vide; maison inhabitée (văn chương) chambre d une jeune fille non mariée; chambre d une femme dont le mari est absent Défense antiaérienne...
  • Phòng mạch

    (địa phương) cabinet de consultation (d\'un médecin)
  • Phòng mổ

    Salle d\'opération
  • Phòng ngủ

    Chambre à coucher; dortoir
  • Phòng ngừa

    Prévenir Phòng ngừa mọi sự bất trắc prévenir toute éventualité
  • Phòng nhì

    Deuxième bureau
  • Phòng the

    Như buồng the
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top