Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phòng khách

Salon

Xem thêm các từ khác

  • Phòng khám

    (cũng như phòng khám bệnh) cabinet de consultation
  • Phòng không

    Salle vide; maison inhabitée (văn chương) chambre d une jeune fille non mariée; chambre d une femme dont le mari est absent Défense antiaérienne...
  • Phòng mạch

    (địa phương) cabinet de consultation (d\'un médecin)
  • Phòng mổ

    Salle d\'opération
  • Phòng ngủ

    Chambre à coucher; dortoir
  • Phòng ngừa

    Prévenir Phòng ngừa mọi sự bất trắc prévenir toute éventualité
  • Phòng nhì

    Deuxième bureau
  • Phòng the

    Như buồng the
  • Phòng thí nghiệm

    Laboratoire
  • Phòng thương mại

    Chambre de commerce
  • Phòng thủ

    Défendre Phòng thủ một vị trí défendre une place phòng thủ thụ động défense passive
  • Phòng trai

    Như trai phòng
  • Phòng trà

    Salle de thé
  • Phòng tuyến

    (quân sự) ligne de défense
  • Phòng vệ

    Protéger; défendre Phòng vệ bờ biển protéger les côtes Défense Phòng vệ chính đáng défense légitime
  • Phòng xa

    Prévoir toute éventualité; prendre des mesures prévoyantes
  • Phòng đợi

    Salle d\'attente; antichambre
  • Phòng ốc

    (từ cũ, nghĩa cũ) maison habitation
  • Phó bảng

    (từ cũ, nghĩa cũ) docteur en second (ayant son nom inscrit au second tableau, après celui des lauréats docteurs)
  • Phó chủ tịch

    Vice-président
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top