Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phóng đãng

Libertin; dévergondé; déréglé; dissipé
Những chàng thanh niên phóng đãng
jeunes gens dévergondés
Cuộc sống phóng đãng
une vie dissipée

Xem thêm các từ khác

  • Phóng đại

    Agrandir Phóng đại bức ảnh agrandir une photographie Grossir; grandir Kính hiển vi phóng đại các vật le microscope grandit les objets...
  • Phót

    D\'un bond Nhảy phót lên giường sauter d\'un bond au lit
  • Phô bày

    Étaler; exhiber chứng phô bày (y học) exhibitionnisme
  • Phô của

    Faire étalage de ses richesses
  • Phô danh

    Faire montre de ses honneurs
  • Phô diễn

    Exprimer (par des moyens artistiques) Phô diễn tình cảm qua các tác phẩm âm nhạc exprimer ses sentiments dans une oeuvre de musique
  • Phô trương

    Étaler; exhiber; faire parade Phô trương kiến thức exhiber son savoir Cần có đầu óc thiết thực tránh phô trương il faut avoir un...
  • Phô tài

    Faire montrer (parade) de son talent (de son habileté)
  • Phôi bào

    (sinh vật học, sinh lý học) blastomère
  • Phôi bì

    (sinh vật học, sinh lý học) blastoderme
  • Phôi châu

    (thực vật học cũ) ovule
  • Phôi cầu

    (sinh vật học, sinh lý học) blastosphère
  • Phôi dâu

    (sinh vật học, sinh lý học) morula
  • Phôi học

    (sinh vật học, sinh lý học) embryologie nhà phôi học embryologiste
  • Phôi nang

    (sinh vật học, sinh lý học) blastula
  • Phôi pha

    Se faner; se flétrir Má hồng phôi pha des joues roses qui se fanent
  • Phôi sinh học

    Như phôi học
  • Phôi thai

    Embryonnaire; en germe Phong trào mới phôi thai mouvement qui n\'est encore qu\'à l\'état embryonnaire
  • Phôi vị

    (sinh vật học, sinh lý học) gastrula
  • Phôm phốp

    Xem phốp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top