Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phóng sinh

(tôn giáo) libérer des animaux en capture (oiseaux, poissons... en signe de charité)
(nghĩa bóng) (laisser) sans soin
Nhà cửa bỏ phóng sinh
laisser sa maison sans soin

Xem thêm các từ khác

  • Phóng sự

    Reportage Một thiên phóng sự lí thú un reportage intéressant
  • Phóng tay

    Sans compter Phóng tay chi tiêu dépenser sans compter; hardiment Phóng tay phát động quần chúng déclencher hardiment un mouvement de masse
  • Phóng thích

    Libérer; délivrer; (luật học, pháp lý) relaxer Phóng thích tù nhân libérer (relaxer) un prisonnier
  • Phóng tác

    Adapter; faire une adaptation khúc phóng tác (âm nhạc) invention
  • Phóng túng

    Relâché; débridé Sống phóng túng mener une vie relâchée Léger; grivois Điệu hát phóng túng chanson grivoise Fantaisiste Họa sĩ phóng...
  • Phóng uế

    Faire ses besoins là où il ne le faut pas
  • Phóng viên

    Correspondant; reporter Phóng viên báo hàng ngày reporter d\'un quotidien
  • Phóng điện

    Décharge électrique
  • Phóng đãng

    Libertin; dévergondé; déréglé; dissipé Những chàng thanh niên phóng đãng jeunes gens dévergondés Cuộc sống phóng đãng une vie dissipée
  • Phóng đại

    Agrandir Phóng đại bức ảnh agrandir une photographie Grossir; grandir Kính hiển vi phóng đại các vật le microscope grandit les objets...
  • Phót

    D\'un bond Nhảy phót lên giường sauter d\'un bond au lit
  • Phô bày

    Étaler; exhiber chứng phô bày (y học) exhibitionnisme
  • Phô của

    Faire étalage de ses richesses
  • Phô danh

    Faire montre de ses honneurs
  • Phô diễn

    Exprimer (par des moyens artistiques) Phô diễn tình cảm qua các tác phẩm âm nhạc exprimer ses sentiments dans une oeuvre de musique
  • Phô trương

    Étaler; exhiber; faire parade Phô trương kiến thức exhiber son savoir Cần có đầu óc thiết thực tránh phô trương il faut avoir un...
  • Phô tài

    Faire montrer (parade) de son talent (de son habileté)
  • Phôi bào

    (sinh vật học, sinh lý học) blastomère
  • Phôi bì

    (sinh vật học, sinh lý học) blastoderme
  • Phôi châu

    (thực vật học cũ) ovule
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top