Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phù kiều

(từ cũ, nghĩa cũ) pont flottant

Xem thêm các từ khác

  • Phù kế

    (vật lý học) aréomètre
  • Phù nền

    (y học) oedème
  • Phù phiếm

    Frivole; futile Thú vui phù phiếm plaisirs frivoles Vain; oiseux Những lời phù phiếm des paroles oiseuses
  • Phù phép

    User de sortilège Sortilège
  • Phù rể

    Gar�on d\'honneur
  • Phù sa

    Alluvions
  • Phù sinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) existence précaire
  • Phù thuỷ

    Sorcier
  • Phù thịnh

    Se ranger du côté des gens influents
  • Phù thủng

    (y học) oedème
  • Phù trì

    (từ cũ, nghĩa cũ) protéger; soutenir
  • Phù trợ

    (từ cũ, nghĩa cũ) assister; aider; seconder
  • Phù tá

    (từ cũ, nghĩa cũ) assister; aider; seconder Phù tá nhà vua assister le roi
  • Phù voi

    (y học) éléphantiasis
  • Phù vân

    Fugitif; éphémère; fugace; passager
  • Phù điêu

    (nghệ thuật) relief
  • Phù động

    (cũng như phụ động) flottant Nhân viên phù động personnel flottant
  • Phùn phụt

    Xem phụt
  • Phú bẩm

    Douer Don; inné
  • Phú cường

    (từ cũ, nghĩa cũ) riche et puissant Xây dựng một nước phú cường édiffier un pays riche et puissant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top