Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phù thủng

(y học) oedème

Xem thêm các từ khác

  • Phù trì

    (từ cũ, nghĩa cũ) protéger; soutenir
  • Phù trợ

    (từ cũ, nghĩa cũ) assister; aider; seconder
  • Phù tá

    (từ cũ, nghĩa cũ) assister; aider; seconder Phù tá nhà vua assister le roi
  • Phù voi

    (y học) éléphantiasis
  • Phù vân

    Fugitif; éphémère; fugace; passager
  • Phù điêu

    (nghệ thuật) relief
  • Phù động

    (cũng như phụ động) flottant Nhân viên phù động personnel flottant
  • Phùn phụt

    Xem phụt
  • Phú bẩm

    Douer Don; inné
  • Phú cường

    (từ cũ, nghĩa cũ) riche et puissant Xây dựng một nước phú cường édiffier un pays riche et puissant
  • Phú gia

    (từ cũ, nghĩa cũ) richard
  • Phú hào

    (từ cũ, nghĩa cũ) riche notable chính thể phú hào timocratie
  • Phú hậu

    (từ cũ, nghĩa cũ) très riche
  • Phú hữu

    (từ cũ, nghĩa cũ) riche
  • Phú lục

    (từ cũ, nghĩa cũ) prose rythmée
  • Phú nông

    Paysan riche; koulak
  • Phú quý

    Riche et honorable phú quý sinh lễ nghĩa la richesse crée des complications
  • Phú thương

    (từ cũ, nghĩa cũ) riche commer�ant
  • Phú ông

    (từ cũ, nghĩa cũ) richard
  • Phúc

    Influence bénéfique des ascendants; bénédiction; bonheur Nhà có phúc famille qui hérite de l influence bénéfique des ascendants Phúc cho nó...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top