Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phưng phức

Xem phức

Xem thêm các từ khác

  • Phương

    Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) baril (mesure de capacité pour les grains) 2 Point cardinal 3 Direction 4 Endroit; lieu 5 (thông tục phương...
  • Phương chi

    À fortiori; à plus forte raison
  • Phương châm

    Ligne; devise Phương châm xử thế ligne de conduite
  • Phương cách

    Moyen Dùng đủ mọi phương cách utiliser tous les moyens possibles
  • Phương danh

    (từ cũ, nghĩa cũ) beau renom
  • Phương diện

    Point de vue Về mọi phương diện à tous les points de vue (từ cũ, nghĩa cũ) personnailité; notabilité
  • Phương hướng

    Orientation Phương hướng chính trị orientation politique
  • Phương hại

    Porter préjudice à; faire du tort à Những hành vi phương hại đến danh dự actes qui portent préjudice à l honneur
  • Phương khuy

    (toán học) orthoptique
  • Phương kế

    Moyen; expédient Phương kế sinh nhai moyen de gagner sa vie hết phương cùng kế ne (plus) savoir à quel saint se vouer
  • Phương ngôn

    Dicton Dialecte
  • Phương ngữ

    Dialecte
  • Phương ngữ học

    Dialectologie nhà phương ngữ học dialectologue
  • Phương phi

    Rebondi et beau Mặt phương phi visage rebondi et beau; mine de chanoine
  • Phương pháp

    Méthode; procédé
  • Phương pháp học

    (cũng như phương pháp luận) méthodologie
  • Phương pháp luận

    Xem phương pháp học
  • Phương sai

    (vật lý học) variance
  • Phương sách

    Moyen; ressource Phương sách cuối cùng dernière ressource
  • Phương thuốc

    Recette médicinale Phương thuốc dân gian recette médicinale de bonne femme
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top