- Từ điển Việt - Pháp
Phẩm phục
(từ cũ, nghĩa cũ) costume de mandarin (qui diffère suivant les grades de mandarinat)
Xem thêm các từ khác
-
Phẩm trật
(từ cũ, nghĩa cũ) hiérachie mandarinale; rang de mandarinat -
Phẩm tước
(từ cũ, nghĩa cũ) titre mandarinal; dignité Người có phẩm tước personne revêtue d une dignité -
Phẩm vật
Produit de valeur Nộp phẩm vật cống hàng năm payer un tribut annuel de produits de valeur -
Phẩm đề
(từ cũ, nghĩa cũ) inscription appréciative Phẩm đề xin một vài lời thêm hoa Nguyễn Du en guise d\'inscription appréciative; je vous... -
Phẩy khuẩn
(sinh vật học, sinh lý học) vibrion -
Phẫn nộ
S\'indigner; se révolter; s\'exaspérer Phẫn nộ trước một sự bất công s\'indigner d\'une injustice; se révolter devant une rageusement -
Phẫn uất
S indigner rageusement -
Phẫu diện
(từ cũ, nghĩa cũ) profil -
Phẫu thuật
(y học) chirurgie nhà phẫu thuật chirurgien phẫu thuật thần kinh neurochirurgie -
Phẫu tích
Disséquer Phẫu tích tử thi disséquer un cadavre nhà phẫu tích dissecteur; Sự phẫu tích ��dissection -
Phật bà
Bodhisattva Kouan Yin (Avalokitecvara féminisé) -
Phật giáo
Bouddhisme -
Phật học
Bouddhologie -
Phật lòng
Làm phật lòng bạn vexer un ami Vexer ; contrarier -
Phật lăng
(từ cũ, nghĩa cũ) franc (unité monétaire) -
Phật sống
Dala…-lama -
Phật thủ
(thực vật học) cédratier main-de-bouddha; main- de-bouddha -
Phật tổ
Fondateur du bouddhisme (�ãkya-Muni) -
Phật ý
Être contrarié; être vexé; se vexer; s\'offusquer; se formaliser Phật ý vì một lời nói đùa se formaliser d\'une plaisanterie Chuyện chẳng... -
Phật Đản
Anniversaire de la naissance de Bouddha (de �ãkya Muni)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.