Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phẳng phiu

Uni et bien rangé
Khăn giường trải phẳng phiu
drap de lit uni et bien rangé

Xem thêm các từ khác

  • Phẳng phắn

    Uni; sans la moindre aspérité Sân đá bóng phẳng phắn un terrain de football sans la moindre aspérité.
  • Phế bỏ

    Abolir Phế bỏ hủ tục abolir les coutumes surannées
  • Phế cầu khuẩn

    Pneumocoque bệnh phế cầu khuẩn (y học) pneumococcie
  • Phế dung kí

    (y học) spirographe
  • Phế dung kế

    (y học) spiromètre
  • Phế liệu

    Déchets (dans l\'industrie) Thu hồi phế liệu récupérer les déchets
  • Phế lập

    (từ cũ, nghĩa cũ) détrôner un roi et élever quelqu\'un à sa place
  • Phế mạc

    (giải phẫu học) plèvre
  • Phế nang

    (giải phẫu học) vésicule pulmonaire; alvéole
  • Phế nhân

    Invalide Homme bon à rien
  • Phế nô

    Abolition de l\'esclavage chủ nghĩa phế nô abolitionnisme
  • Phế phẩm

    Produit mal fabriqué; pièces rebutées de la production
  • Phế quản

    (giải phẫu học) bronche bệnh phế quản bronchopathie Chảy máu phế quản ��bronchectasie Hẹp phế quản ��bronchosténose Sỏi...
  • Phế thải

    Résiduaire Chất phế thải matière résiduaire; résidu
  • Phế truất

    Destituer; déposer Phế truất nhà vua déposer un roi
  • Phế tích

    Ruines Phế tích Ăng co ruines d\'Angkor
  • Phế tật

    Infirmité (rendant invalide)
  • Phế viêm

    (y học; từ cũ, nghĩa cũ) pneumonie
  • Phế vật

    Rebut
  • Phế vị

    Như phế truất (giải phẫu học) pneumogastrique Dây thần kinh phế vị nerf pneumogastrique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top